Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo bẻo
* noun
- Drongo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chèo bẻo
* dtừ|- drongo; dicrurus
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng bất cứ giá nào
-
bằng bê tông
-
bằng bìa cứng
-
bang biện
-
bằng biện pháp này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo bẻo
* Từ tham khảo/words other:
- bằng bất cứ giá nào
- bằng bê tông
- bằng bìa cứng
- bang biện
- bằng biện pháp này