phảng phất | * verb - to float in the air, to waft * adj - dim, vague |
phảng phất | - to float in the air, to waft; dim, vague, indistinct; vaguely, dimly|= những ký ức phản phất dim memories|- bear a slight resemblance|= nét mặt ông ấy phảng phất giống chú tôi his face brearss some resemblance to my uncl|- hover|= tôi thấy linh hồn của ông ấy phảng phất đâu đây i could almost feel his spirit hovering around |
* Từ tham khảo/words other:
- chè ướp sen
- che vòm cho
- chè xanh
- chế xuất
- chếch