Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn son
- Face-powder and lipstick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phấn son
- face powder and lipstick|- (nói chung) make-up
* Từ tham khảo/words other:
-
chết nghẹt
-
chết ngoẻo
-
chết ngộp
-
chết ngốt
-
chết người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn son
* Từ tham khảo/words other:
- chết nghẹt
- chết ngoẻo
- chết ngộp
- chết ngốt
- chết người