Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống nhòm
* noun
- field-grass; binoculars. binocular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống nhòm
- field glasses; binocularsbinoculars
* Từ tham khảo/words other:
-
che đậy ý định thật
-
chè đen
-
che đi
-
chế định
-
chế độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống nhòm
* Từ tham khảo/words other:
- che đậy ý định thật
- chè đen
- che đi
- chế định
- chế độ