Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che đậy ý định thật
* thngữ|- to sail under false colours
* Từ tham khảo/words other:
-
người không kiêng rượu
-
người không làm ăn gì cả
-
người không lanh lợi
-
người không lập gia đình
-
người khổng lồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che đậy ý định thật
* Từ tham khảo/words other:
- người không kiêng rượu
- người không làm ăn gì cả
- người không lanh lợi
- người không lập gia đình
- người khổng lồ