chế độ | * noun - System, order, regime =chế độ phong kiến+the feudal system -Regulation, regimen =chế độ ăn uống của người bệnh+the patient's regimen, the patient's diet =chế độ khen thưởng và kỷ luật+the regulations concerning rewards and punishments =chế độ quản lý xí nghiệp+the regulations concerning the management of enterprises =chế độ canh tác+the regulations concerning cultivation of land |
chế độ | - system; regime|= chế độ xã hội chủ nghĩa socialist regime|- regulations|= chế độ làm việc/nhà tù working/prison regulations|= chế độ khen thưởng và kỷ luật regulations concerning rewards and punishments|- (tin học) mode|= chế độ truy cập/văn bản/đồ hoạ access/text/graphic mode |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách ấy
- bằng cách chiếm đoạt
- bằng cách cướp đoạt
- băng cách điện
- bằng cách ép buộc