Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế định
* verb
- To institutionalize
* noun
- Institution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chế định
- institution|= chế định hôn nhân the institution of marriage|= nghỉ ngày chủ nhật đúng là một chế định ở đây sunday as a day of rest is a real institution here
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cách
-
bằng cách ấy
-
bằng cách chiếm đoạt
-
bằng cách cướp đoạt
-
băng cách điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế định
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách
- bằng cách ấy
- bằng cách chiếm đoạt
- bằng cách cướp đoạt
- băng cách điện