Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở ngoài trời
* phó từ out of doors, outdoors|* phó từ, ttừ|- alfresco|* thngữ|- out of doors
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng đoàn
-
trưởng đoàn chuyên gia
-
trưởng đoàn hướng đạo
-
trưởng đoàn khảo sát
-
trưởng đoàn ngoại giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở ngoài trời
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng đoàn
- trưởng đoàn chuyên gia
- trưởng đoàn hướng đạo
- trưởng đoàn khảo sát
- trưởng đoàn ngoại giao