mắng | * verb - to scold; to reprove |
mắng | - to reprimand; to scold; to tell off; to give a scolding/talking-to/telling-off/dressing-down|= về nhà có bị mắng không? have you got a scolding at home?|= nó bị mẹ mắng một trận nên thân về tội nói dối he got a good scolding/telling-off from his mother for lying |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tiên
- cảnh tiêu điều
- cảnh tình
- cảnh tỉnh
- cành to của cây