Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng
* verb
- to darn
=chỗ mạng+darn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạng
- veil; net; network|= người quản lý mạng network administrator|= mạng điện thoại/truyền hình telephone/television network|- life; to darn|= đường mạng finedrawing; darning
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát công lộ
-
cảnh sát cuộc
-
cảnh sát cưỡi ngựa
-
cảnh sát dã chiến
-
cảnh sát đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát công lộ
- cảnh sát cuộc
- cảnh sát cưỡi ngựa
- cảnh sát dã chiến
- cảnh sát đặc biệt