măng | * noun - bamboo shoot |
măng | - bamboo shoot, bamboo sprout|= tre già măng mọc when the bamboo is old, the bamboo sprout apprears; the children take their parent's places|- young, youthful|= trẻ măng very young, quite young|- (cá măng) pike, ling |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh thiếu thốn
- cành thoa
- canh ti
- cánh tiên
- cảnh tiên