Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh thiếu thốn
* dtừ|- privation, destitution, penury
* Từ tham khảo/words other:
-
ở mức độ cao
-
ở mức độ cao hơn là mong đợi
-
ở mức độ cao nhất
-
ở mức độ lớn
-
ở mức độ nhỏ hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh thiếu thốn
* Từ tham khảo/words other:
- ở mức độ cao
- ở mức độ cao hơn là mong đợi
- ở mức độ cao nhất
- ở mức độ lớn
- ở mức độ nhỏ hơn