Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh ti
* verb
- To go shares (with somebody) (in something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh ti
* đtừ|- to go shares (with somebody)(in something); contribute in an investment|= người canh ti partner
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm ra sữa
-
bám riết
-
bám riết lấy
-
bám sát
-
bám sát gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh ti
* Từ tham khảo/words other:
- bấm ra sữa
- bám riết
- bám riết lấy
- bám sát
- bám sát gót