Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bám riết
* verb
-To tread on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bám riết
* đtừ|- to tread on
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn độ giáo
-
ẩn độc tố
-
ăn đói
-
ăn đòn
-
ăn đong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bám riết
* Từ tham khảo/words other:
- ấn độ giáo
- ẩn độc tố
- ăn đói
- ăn đòn
- ăn đong