Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn đong
- To live from hand to mouth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn đong
- to live from hand to mouth; to live in want
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm chồi
-
âm chủ
-
âm chủ đạo
-
âm chủ trên
-
ám chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn đong
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm chồi
- âm chủ
- âm chủ đạo
- âm chủ trên
- ám chúa