Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm ra sữa
* ttừ|- suckling-like|= mặt bấm ra sữa to look like a suckling, to look like a spring chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
nhục
-
nhức
-
nhức buốt
-
nhục cảm
-
nhức chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm ra sữa
* Từ tham khảo/words other:
- nhục
- nhức
- nhức buốt
- nhục cảm
- nhức chân