Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước được ưu đãi nhất
- most favoured nation|= suất thuế nước ưu đãi nhất most favoured nation tariff
* Từ tham khảo/words other:
-
ở tít đằng đầu
-
ô to
-
ô tô
-
ô tô buýt
-
ô tô ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước được ưu đãi nhất
* Từ tham khảo/words other:
- ở tít đằng đầu
- ô to
- ô tô
- ô tô buýt
- ô tô ca