Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc nam
* noun
- North and South
=Bắc Nam đôi ngả+North and South and a world in between
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắc nam
* dtừ|- north and south|= bắc nam đôi ngả north and south and a world in between, separated place (used to express the idea of separation)
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn vội vàng
-
ân vọng
-
ăn vụng
-
ăn vụng ngon miệng
-
ân xá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc nam
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vội vàng
- ân vọng
- ăn vụng
- ăn vụng ngon miệng
- ân xá