Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đá
* noun
- ice
=thùng đựng nước đá+ice-box
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước đá
- frozen water; ice|= túi/xô/khay nước đá ice bag/bucket/tray|= thêm một cục nước đá vào cốc cà phê to add an ice cube to the glass of coffee|- ice water
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu vớt bọt biển
-
chay
-
chày
-
cháy
-
chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đá
* Từ tham khảo/words other:
- chậu vớt bọt biển
- chay
- chày
- cháy
- chảy