cháy | * noun - xem cá cháy -Burned rice (at bottom of a pot) -Combustion * verb - To burn, to blaze =củi cháy+firewood burns =lửa cháy rực trời+the fire blazed the sky bright =cháy nắng+to be sunburnt -To parch =khát cháy họng+a parching thirst =lo cháy ruột gan+to be on tenterhooks |
cháy | * dtừ|- xem cá cháy|- burned rice (at bottom of a pot); combustion|* đtừ|- to burn part; burnt rice at the bottom of the pot; to burn, to blaze, be ablaze; fire conflagration|= củi cháy firewood burns|= lửa cháy rực trời the fire blazed the sky bright|- to parch|= khát cháy họng a parching thirst|= lo cháy ruột gan to be on tenterhooks|- to blow out|= bóng đèn điện cháy the bulb has blown|= cháy cầu chì the fuse is blown out|- run out of|= cháy túi run out of cash|= cháy nhà ra mặt chuột rats desert (forsake, leave) a falling house (a sinking ship) |
* Từ tham khảo/words other:
- bản soạn lại
- bàn soi
- ban sớm
- bán sơn địa
- bản song tấu