Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán sơn địa
* adj
- half-mountain half-plain
=vùng bán sơn địa+a half-mountain half-plain area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán sơn địa
* ttừ|- half-mountain half-plain|= vùng bán sơn địa a half-mountain half-plain area
* Từ tham khảo/words other:
-
án mạch
-
ăn mằm với
-
ăn mặn
-
ăn mặn khát nước
-
án mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán sơn địa
* Từ tham khảo/words other:
- án mạch
- ăn mằm với
- ăn mặn
- ăn mặn khát nước
- án mạng