án mạng | * noun - Murder =đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng+last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder |
án mạng | - murder, homicide|= đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder |
* Từ tham khảo/words other:
- ách kìm kẹp
- ách tắc
- ách vận
- acsimét
- acten