chảy | * verb - To flow, to run =con sông chảy xiết+the river runs very fast =nước chảy đá mòn+constant dropping wears stone =người đi như nước chảy+there were flowing streams of people =dòng người chảy trên đường phố+the stream of people flowed in the street =nước mắt chảy như mưa+tears flowed down like rain =bì thủng, gạo chảy mất nhiều+the bag having holes in it, a lot of rice has run out =kẹo chảy nước+the sweets have begun to run (because of the humidity of the air) -To melt, to leak |
chảy | * đtừ|- to flow; to run; to course|= sông này chảy xiết this river runs very fast|= người đi như nước chảy there were flowing streams of people|- to melt; to leak|= nước đá chảy ice melts|= nung chảy một hợp kim to melt an alloy|- to stretch; to bag|= lụa này chảy this silk stretches easily; this silk bags|= hai má chảy ra his two cheeks are bagged|- to lose one's skill; to go off|= cầu thủ này hình như bị chảy the football player seemed to go off |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn sinh tử
- ban sơ
- bản sơ đồ
- bạn sơ giao
- bàn soạn