Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn sơ giao
* dtừ|- a friend just acquainted with
* Từ tham khảo/words other:
-
khai tâm cho
-
khai tạo
-
khai thác
-
khai thác bài văn
-
khai thác đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn sơ giao
* Từ tham khảo/words other:
- khai tâm cho
- khai tạo
- khai thác
- khai thác bài văn
- khai thác đá