Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban sơ
- Beginning stage, outset
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban sơ
- beginning stage, outset, at first, in the beginning; pristine|= trong hình thức ban sơ của nó in its pristine form
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn giá
-
ăn giả bữa
-
an giấc
-
an giấc ngàn thu
-
ăn giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban sơ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn giá
- ăn giả bữa
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- ăn giải