Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn giả bữa
- to eat with good appetite after a long illness
* Từ tham khảo/words other:
-
đến một nơi nào đó
-
đến mức
-
đến mức độ
-
đến mức mà
-
đến muộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn giả bữa
* Từ tham khảo/words other:
- đến một nơi nào đó
- đến mức
- đến mức độ
- đến mức mà
- đến muộn