an giấc | * verb - To sleep soundly =ngủ không an giấc+to have a broken sleep =an giấc ngàn thu+to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking |
an giấc | * đtừ|- to sleep soundly; to sleep fast|= ngủ không an giấc to have a broken sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- ác quỷ
- ắc quy
- ác tà
- ác tâm
- ác tăng