Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn soạn
* verb
- To discuss and arrange, to discuss and organize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn soạn
* đtừ|- to discuss and arrange, to discuss and organize; consult; seek advice, counsel (from) i ask advice (of); talk things over (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn hoả thực
-
ấn học
-
ăn học
-
ăn hỏi
-
ăn hối lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn soạn
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hoả thực
- ấn học
- ăn học
- ăn hỏi
- ăn hối lộ