Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hỏi
* verb
- To propose ritually (with an offering to the girl's parents)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn hỏi
* đtừ|- to attend a betrothal ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
âm cực nguội
-
âm cực phát xa
-
âm cung
-
ấm cúng
-
âm cuống lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- âm cực nguội
- âm cực phát xa
- âm cung
- ấm cúng
- âm cuống lưỡi