chày | * noun - xem cá chày -Pestle =chày giã gạo+a rice-pounding pestle -Bell-stick =vắt cổ chày ra nước+to be a skinflint |
chày | * dtừ|- bleak (cá chày); pestle|= chày giã gạo a rice-pounding pestle|= ngọn đèn khêu nguyệt tiếng chày nện sương (truyện kiều) light lamps at moonrise, ring the bell at dawn|- bell-stick|= vắt cổ chày ra nước to be a skinflint |
* Từ tham khảo/words other:
- bán sỉ
- bần sĩ
- bản sinh
- bạn sinh tử
- ban sơ