Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nũng nịu
* verb
- to coddle oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nũng nịu
* dtừ|- xem nũng|- to coddle oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ức chế
-
chất vấn
-
chất vấn ai
-
chật vật
-
chặt vây cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nũng nịu
* Từ tham khảo/words other:
- chất ức chế
- chất vấn
- chất vấn ai
- chật vật
- chặt vây cánh