Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất ức chế
* dtừ|- inhibitor
* Từ tham khảo/words other:
-
vách đá
-
vách đá cheo leo
-
vách đá nhô ra
-
vách đất
-
vách điều hòa gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất ức chế
* Từ tham khảo/words other:
- vách đá
- vách đá cheo leo
- vách đá nhô ra
- vách đất
- vách điều hòa gió