chất vấn | * verb - To question =xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị+the cooperative members have the right to criticize and question the management committee =chất vấn ai trước hội nghị+to question somebody at a meeting |
chất vấn | * đtừ|- to make an inquiry; to question; to interpellate|= xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị the cooperative members have the right to criticize and question the management committee|= chất vấn ai trước hội nghị to question somebody at a meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn viết mặt nghiêng
- bản viết tay
- bản viết trên da cừu nạo
- bản viết trên giấy da
- bản viết trên giấy da bê