chật vật | * adj - (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion =phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ+climbing that slippery slope required much exertion =anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó+he had to make a lot of exertion to get that job done - nói về đời sống) Hard =đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước+life is not yet comfortable, but not so hard as before |
chật vật | * ttừ|- (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion|= phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ climbing that slippery slope required much exertion|= anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó he had to make a lot of exertion to get that job done|- (nói về đời sống) hard, difficult|= đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước life is not yet comfortable, but not so hard as before|= hoàn cảnh chật vật under trying conditions|- laboured; struggling|* đtừ|- to struggle |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn vỡ sọ
- bán võ trang
- bán với giá đã giảm
- bán với giá quá đắt
- bán vốn