Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung nấu trong óc một ý nghĩ gì
* thngữ|- to have a bee in one's bonnet
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bồi thường
-
không được bón phân
-
không được bù
-
không được ca ngợi
-
không được cách điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung nấu trong óc một ý nghĩ gì
* Từ tham khảo/words other:
- không được bồi thường
- không được bón phân
- không được bù
- không được ca ngợi
- không được cách điện