Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng đạo
- Zodiac
=Giờ hoàng đạo+Propitious hour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng đạo
- zodiac|= giờ hoàng đạo propitious hour
* Từ tham khảo/words other:
-
bức hái
-
bức hại
-
bức hiếp
-
bức hiếp ai phải làm gì
-
bức hoạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bức hái
- bức hại
- bức hiếp
- bức hiếp ai phải làm gì
- bức hoạ