bức hại | - To force to die unjustifiably =người yêu nước bị địch bức hại+a patriot forced to die unjustifiably by the enemy |
bức hại | - to force to die unjustifiably|= người yêu nước bị địch bức hại a patriot forced to die unjustifiably by the enemy |
* Từ tham khảo/words other:
- bài cái
- bãi cạn
- bãi cát
- bãi cát cửa sông
- bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại