Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi cát
* dtừ|- sand-bank
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị ngăn chặn
-
không bị ngăn trở
-
không bị nghẽn
-
không bị nghi ngờ
-
không bị nhậy cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi cát
* Từ tham khảo/words other:
- không bị ngăn chặn
- không bị ngăn trở
- không bị nghẽn
- không bị nghi ngờ
- không bị nhậy cắn