Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang điền
- Uncultivated field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang điền
- uncultivated field
* Từ tham khảo/words other:
-
bức chế
-
bực chí
-
bục của người lái xe và người đốt lò
-
bức cung
-
bục dàn nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang điền
* Từ tham khảo/words other:
- bức chế
- bực chí
- bục của người lái xe và người đốt lò
- bức cung
- bục dàn nhạc