Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức cung
- Extort depositions from
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bức cung
- to extort depositions from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bài ca xêcăng
-
bài cái
-
bãi cạn
-
bãi cát
-
bãi cát cửa sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức cung
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca xêcăng
- bài cái
- bãi cạn
- bãi cát
- bãi cát cửa sông