Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng đế
- Emperor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng đế
- emperor|= augustus là hoàng đế la mã đầu tiên được thờ phụng như thần augustus is the first roman emperor to be deified
* Từ tham khảo/words other:
-
bức hại
-
bức hiếp
-
bức hiếp ai phải làm gì
-
bức hoạ
-
bức họa của một họa sĩ lớn thời trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng đế
* Từ tham khảo/words other:
- bức hại
- bức hiếp
- bức hiếp ai phải làm gì
- bức hoạ
- bức họa của một họa sĩ lớn thời trước