Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ bác sĩ
- Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ bác sĩ
- female doctor; woman doctor; lady doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
châu chấu
-
châu chấu voi
-
chầu chực
-
chẫu chuộc
-
cháu cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ bác sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- châu chấu
- châu chấu voi
- chầu chực
- chẫu chuộc
- cháu cố