chầu chực | - To attend upon (a mandarin..) -To cool one's heels =việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều+it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon |
chầu chực | - to attend (upon)(a mandarin), wait (upon); wait (for), await; dance attendance upon; to cool one's heels|= việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn vuốt
- bắn vượt qua
- bản vượt số dự trữ
- bản xã
- bắn xa hơn