Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẫu chuộc
* noun
- Hylarana
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẫu chuộc
* dtừ|- hylarana
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn xấu
-
bắn xéo
-
ban xét duyệt tranh triển lãm
-
bàn xiết
-
ban xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẫu chuộc
* Từ tham khảo/words other:
- bạn xấu
- bắn xéo
- ban xét duyệt tranh triển lãm
- bàn xiết
- ban xơ