Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn xiết
* dtừ|- a grain-polisher (rice), a stone roller
* Từ tham khảo/words other:
-
tên bạch vệ
-
ten ben
-
tên bịp bợm
-
tên bợm
-
tên buôn người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn xiết
* Từ tham khảo/words other:
- tên bạch vệ
- ten ben
- tên bịp bợm
- tên bợm
- tên buôn người