Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phè phè
- xem phè (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phè phè
- xem phè (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chết tươi
-
chết uổng
-
chết vì bị úng nước
-
chết vì buồn
-
chết vì đẫm sương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phè phè
* Từ tham khảo/words other:
- chết tươi
- chết uổng
- chết vì bị úng nước
- chết vì buồn
- chết vì đẫm sương