chết tươi | * verb - (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death =sét đánh chết tươi+struck by thunder, he died an instant death |
chết tươi | * dtừ|- (nói về người, động vật đang sống bình thường) to die an instant death, die on the spot, die in one's boots|= sét đánh chết tươi struck by thunder, he died an instant death |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chế tạo
- băng chéo
- bằng chì
- bảng chỉ dẫn
- bảng chỉ đường