Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phè phỡn
* verb
- to overindulge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phè phỡn
* đtừ|- to overindulge; indulge in dissipation/indulge in luxurious living to one's heart's desire
* Từ tham khảo/words other:
-
chết uổng
-
chết vì bị úng nước
-
chết vì buồn
-
chết vì đẫm sương
-
chết vì đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phè phỡn
* Từ tham khảo/words other:
- chết uổng
- chết vì bị úng nước
- chết vì buồn
- chết vì đẫm sương
- chết vì đạo