Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phề phệ
- xem phệ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phề phệ
- xem phệ, phề phệ|- big-bellied, pot-bellied, belly, paunch|= béo phề phệ grow a paunch
* Từ tham khảo/words other:
-
chi bộ xã
-
chỉ buộc
-
chị cả
-
chì cacbonat
-
chỉ cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phề phệ
* Từ tham khảo/words other:
- chi bộ xã
- chỉ buộc
- chị cả
- chì cacbonat
- chỉ cần