Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu chấu
* noun
- Grasshopper
=châu chấu đá xe (đá voi)+a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châu chấu
- grasshopper; locust|= châu chấu đá xe a grasshopper kicks a carriage; david fights goliath
* Từ tham khảo/words other:
-
bán với giá quá đắt
-
bán vốn
-
bắn vòng cầu
-
bạn vong niên
-
bàn vuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu chấu
* Từ tham khảo/words other:
- bán với giá quá đắt
- bán vốn
- bắn vòng cầu
- bạn vong niên
- bàn vuốt